YAMAHA TRICKER XG250 – 2004 thông số kỹ thuật và hình ảnh
YAMAHA TRICKER XG250 – 2004 specifications (technical data information) and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Yamaha XG250 |
| Năm: |
|
Year: |
2004 |
| Thể loại: |
|
Category: |
offroad |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
|
Displacement |
249cc |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder, 4-stroke |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
20.7 HP (15.4 kW) @ 7,500 RPM |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:5:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
20.5 Nm (2.14 kg-m) @ 6,500 RPM |
| Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
74 x 58 mm |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
116 km/h |
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
| Điều khiển van: |
|
Valve control: |
SOHC |
| Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Teikei MV33 carburetor |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, 1.3L SAE10W30 oil ccapacity |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
| Hộp số: |
|
Transimission |
5-speed |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multiple disc |
| Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
Steel semi-double cradle |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25.17° /92 mm |
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
35mm telescopic fork, travel 180mm |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm, travel 172mm |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
80/100-19 M/C 49P |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
120/90-16 M/C 63P |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
220mm single disc |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
220mm single disc |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
118kg (260 lbs) |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
| Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,145 mm (45.1 in) |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
280 mm (11.02 in) |
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
790 mm (31.1 in) |
| Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,010 mm (79.1 in) |
| Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
800 mm (31.5 in) |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,330 mm (52.4 in) |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
6 litres (1.6 US gal) |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-6Ah |
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK DR7EA |
