Yamaha XS 250 Special – 1982

Yamaha XS 250 Special – 1982 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha XS250 Special – 1982 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Yamaha XS250 Special
Năm: Year: 1982
Thể loại: Category: Custom
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 249cc
Loại động cơ: Engine type: Parallel twin cylinder, 4-cycle
Sức mạnh tối đa: Max Power: 30 hp @ 10000 rpm
Tỉ lệ nén: Compression ration: 10:1:0
Mô men xoắn cực đại Max Torque 2.2 kgf-m @ 8500 rpm
Nòng & Dên Bore & Stroke 56 х 50.6 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 87 mph
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: Fuel system:
Hệ thống điều khiển khí: Valve control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Cooling system:
Hộp số: Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 55 mpg
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension:
Giảm sóc sau: Rear suspension:
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 3.00-
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 4.10-
Thắng trước: Front brakes: Single 265mm disc
Thắng sau: Rear brakes: 177mm Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 174 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài tổng thể: Overall length:
Chiều rộng tổng thể: Overall width:
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase:
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 9 Litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter:
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition:
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: