YAMAHA VIRAGO XV 500 – 1983

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe YAMAHA VIRAGO XV500 – 1983

YAMAHA VIRAGO Xv 500 – 1983  specifications (technical data) and photos

XV500_1983_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: XV500
Năm: Year: 1983
Thể loại: Category: Custom
Động cơ
Engine and transmission
Phân khối: 400cc Displacement: 494cc (30.1 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: 70° V-2 cylinder, 4-stroke,
Sức mạnh tối đa: Max Power: 44 HP (32.1 kW) @ 7,500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 9:3:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque: 41.6 Nm (30.7 ft-lb) @ 7,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke: 73 x 59 mm (2.874 x 2.323 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 175 km/h (109 mph)
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: 2 x Mikuni BDS34 Carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump, 3l SAE 10W30 oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air cooled
Hộp số: Transimission: 5-speed, costant mesh
Bộ ly hợp: Clutch: Wet, multiple-disc
Loại truyền động: Final drive: Shaft driven 19/38 x 32/11 (3.071)
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc
Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Pressed backbone
Độ nghiêng/chảng ba: Rake/Trail: 29°/125 mm (4.92 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic fork, coil spring, oil damped, 150mm (5.9 in) travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swingarm, coil spring, gas, oil damped, 100 mm (3.9 in) travel
Loại bánh trước: Front tyre: 3.00 S19-4PR tubelesss
Loại bánh sau: Rear tyre: 130/90-16 67S tubeless
Thắng trước: Front brakes: 298 mm single disc
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Thông số vật lý
Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Weight: 185 kg (408 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,160 mm (45.7 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 155 mm (6.1 in)
Chều cao đến yên: seat height: 745 mm (29.3 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,135 mm (84.1 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 825 mm (32.5 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,410 mm (55.5 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 11L (2.91 US gal)
Đặc điểm khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric starter
Điện thế: Voltage: 12V-12Ah
Đánh lửa: Ignition: T.C.I
Bugi: Spark Plugs: NGK BIP7ES, W22EP-U (Nippon denso)

XV500_1983_b XV500_1983_c

XV500_1983_d XV500_1983_e XV500_1983_f