YAMAHA V-STAR XVS 250 – 2008

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe YAMAHA V-STAR XVS250 – 2008

YAMAHA VSTAR XVS250 – 2008 specifications (technical data) and photos

XVS250_2008_a

Thông tin
General information
Dòng: Model: XVS250
Năm: Year: 2008
Thể loại: Category: Cruiser
Động cơ
Engine and transmission
Phân khối: 250cc Displacement: 249cc (15 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: 4-stroke, V-type 2 cylinder
Đ.kính & hành trình Bore & Stroke: 49 x 66 mm
Sức mạnh tối đa: Max Power: 21 HP (15.4 kW) @ 8,000 RPM
Mô men xoắn cực đại Max Torque: 20 Nm (15.3 lb-ft) @ 6,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 10:0:1
Điều khiển van: Valve control: SOHC
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air-cooled
Hệ thống xăng: Fuel system: Mikuni BDS25 carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump, 1.6L SAE 10W40 oil
Bộ ly hợp: Clutch: Wet, multiple-disc
Hộp số: Transimission: 5-speed, consatnt-mesh
Truyền động: Final drive: Chain, 20/56
Tốc độ tối đa: Top speed: 128km/h (80 MPH)
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Sườn, giảm xóc
Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Double cradle
Độ nghiêng/chảng ba: Rake/Trail: 35°/135 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic fork, coil spring/oil damper, 140mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swingarm, coil spring/oil damper, 100mm travel
Loại bánh trước: Front tyre: 80/100-18 47P, 18 x 1.60
Loại bánh sau: Rear tyre: 130/90-15 M/C 66P, 15 M/C x MT 3.00
Thắng trước: Front brakes: 282mm Single disc
Thắng sau: Rear brakes: 130mm Drum
Thông số vật lý
Physical measures and capacities
Trọng lượng: Weight: 150 kg
Chiều dài: Overall length: 2,320 mm (91.3 in)
Chiều rộng: Overall width: 910 mm (35.8 in)
Chiều cao: Overall height: 1,075 mm (42.3 in)
Chều cao yên: Seat height: 670 mm (26.4 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,530 mm (58.9 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 150 mm (5.9 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 11 litres (2.9 US gal)
Đặc điểm khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V-6Ah
Đánh lửa: Ignition: T.C.I (digital)
Bugi: Spark Plugs: NGK CR6HSA or Denso U20FSR-U

XVS250_2008_b XVS250_2008_c XVS250_2008_d

XVS250_2008_e XVS250_2008_f XVS250_2008_g XVS250_2008_h