Royal Enfield Bullet 350 – 2000 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Royal Enfield Bullet 350 – 2000 specifications and pictures

| Thông tin cơ bản |
General information |
| Dòng: |
|
Model: |
Royal Enfield Bullet |
| Năm: |
|
Year: |
2000 |
| Thể loại: |
|
Category: |
Classic |
| Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
| Phân khối: |
|
Displacement |
346cc |
| Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single Cylinder, 4 stroke, Dual Spark Ignition |
| Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
19.8 bhp @ 5250 rpm |
| Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
8:5:1 |
| Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
28 Nm @ 4000 rpm |
| Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
70 mm x 90 mm |
| Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
150 km/h |
| Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
| Hệ thống điều khiển khí: |
|
Valve control: |
OHV |
| Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
UCAL, BS29 Carburetor |
| Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, 2.75 Litres 15 W 50 API oil capacity, Forced lubrication |
| Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
| Hộp số: |
|
Gearbox: |
5-Speed Constant Mesh |
| Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet ,multi-plate |
| Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Duplex chain drive |
| Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
70 MPG |
| Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
| Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
| Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
| Khung sườn: |
|
Frame: |
Single downtube, using engine as stressed member |
| Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
| Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic, 35mm forks, 130mm travel |
| Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Twin shock absorbers with 5-step adjustable preload, 80mm travel |
| Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.25 x 19 |
| Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
3.25 x 19 |
| Thắng trước: |
|
Front brakes: |
7″ Twin lead internal expanding drum brake |
| Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
153mm Drum, Single Lead Internal Expanding |
| Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
| Trọng lượng: |
|
Kerb weight: |
180 Kg |
| Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
| Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,030 mm |
| Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
135 mm |
| Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
800 mm |
| Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,140 mm |
| Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
800 mm |
| Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,370 mm |
| Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
13.5 Liters |
| Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
| Khởi động: |
|
Starter: |
Electric/Kick |
| Điện thế: |
|
Voltage: |
12 volt, 5 Ah |
| Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Transistorised Coil Ignition |
| Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |















