Beta Factory RR350 – 2011 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Beta Factory RR350 – 2011 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Beta RR350 |
Năm: |
|
Year: |
2011 |
Thể loại: |
|
Category: |
Offroad |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
349cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
|
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
13:1:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
|
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
88 mm x 57,4 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 titanium valve |
Hệ thống điều khiển van: |
|
Valve control: |
DOHC finger follower |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Keihin FCR-MX 39 carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
2 oil pumps, SAE 10W/50 0,8 l oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multi-disc clutch |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Molybdenum steel with double cradle split above exhaust port |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Hydraulic USD fork pressurized cartridge with ø48 mm shaft, 290mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Monoshock with progressive compound lever, 135 mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
90/90 – 21 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
140/80 -18 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Wave disc ø260 mm and double-piston floating caliper |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Wave disc ø240 mm and single-piston floating caliper |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
111,5 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,270 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
320 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
940 mm |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,180 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
807 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,490 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
8,0 l |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Kick- and electric starter |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-4Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
DC-CDI without trembler, with digital variable spark advance, Kokusan-type |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK LKAR 8A-9 |