BMW K 1100 RS – 1996

BMW K1100RS – 1996 thông số kỹ thuật và hình ảnh

BMW K1100RS – 1996 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: BMW K1100RS Model: BMW K1100RS
Năm: 1996 Year: 1996
Thể loại: Touring Category: Touring
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 1092 cc Displacement 1092 ccm
Loại động cơ: 4-thì, 4 máy ngang Engine type: Four-stroke horizontal four cylinder in-line engine
Sức mạnh tối đa: 100 HP @ 7500 RPM Max Power: 100 HP (74 KW) @ 7,500 RPM
Tỉ lệ nén: 11:1:0 Compression ration: 11:1:0
Mô men xoắn cực đại 107 Nm @ 5500 RPM Max Torque 107 Nm (78 ft lb) @ 5,500 RPM
Nòng & Dên 70.5 x 70 mm Bore & Stroke 70.5 x 70 mm (2.77 x 2.75 in)
Tốc độ tối đa: 220 km/h Top speed: 220 Km/h (136 mph), 0-100km (62 mph): 3.8s
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: Phun xăng điện tử Fuel system: Electronic injection, Bosch Motronic MA 2.2
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: DOHC, using drive chain and cup tappets
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Dung dịch Cooling system: Liquid
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed, Dog type gearbox (ratchet foot lever)
Bộ ly hợp: Nồi khô một lá bố Clutch Dry single plate
Loại truyền động: Trục Transmission type: Shaft drive
Tiêu thụ nhiên liệu: 4.9L/100 km Fuel consumption: 4.9 litres 100 Km / 57 mpg / 48 mpg US
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 1 pô Exhaust system:  1 piple
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn:  Thếp ống rỗng Frame: Tubular space frame, engine serving as load bearing component
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Hành trình 185mm Front suspension: Telescopic fork with hydraulic shock absorber, travel 135mm (5.31 in)
Giảm sóc sau: Monoshock, hành trình 120mm Rear suspension: BMW Monolever swinging arm, travel 120 mm (4.72 in)
Loại bánh trước: 120/70 x 17 Front tyre dimensions: 120 / 70 VR 17
Loại bánh sau: 160/60 x 18 Rear tyre dimensions: 160 / 60 VR 18
Thắng trước:  2 đĩa 305 mm Front brakes: Dual disc 305 mm (12 in) Brembo 4 piston caliper
Thắng sau: đĩa 285 mm Rear brakes: Single disc 285 mm (11.22 in)
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 268 kg Dry weight: 268 Kg (590 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1260 mm Overall height: 1260 mm (49.6 in)
Khoảng cách sàn: 125 mm Ground clearance: 125 mm (4.92 in)
Chều cao đến yên: 800 mm seat height: 800 mm (31.50 inches)
Chiều dài tổng thể: 2230 mm Overall length: 2230 mm (87.79 in)
Chiều rộng tổng thể: 802 mm Overall width: 802 mm (31.57 in)
Khoảng cách hai bánh: 1565 mm Wheelbase: 1565 mm (61.61 in)
Dung tích bình xăng: 22L Fuel capacity: 22 L, 4.84 gal, 5.81 gal US
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Electric Starter: Electric 0.7 Kw
Điện thế: 12V Voltage: 12 V 700 W
Đánh lửa: Đánh lửa điện tử Ignition: Electronic ignition, Bosch Motronic MA 2.2
Bộ phận đánh lửa: Bosch XR 5 DC Spark Plugs: Bosch XR 5 DC, Beru 12-5 DU