BMW R 1200 RS – 2002

BMW R1200RS – 2002  thông số kỹ thuật và hình ảnh

BMW R1200RS – 2002  specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: BMW K1200RS Model: BMW K1200RS
Năm: 2002 Year: 2002
Thể loại: Touring Category: Touring
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 1171 cc Displacement 1171 ccm
Loại động cơ: 4-thì, 4 máy ngang Engine type: Four-stroke in line four cylinder engine. two camshafts
Sức mạnh tối đa: 130 HP @ 8750 RPM Max Power: 130 HP (96 KW) @ 8750 RPM
Tỉ lệ nén: 11:5:1 Compression ration: 11:5:1
Mô men xoắn cực đại 117 Nm @ 6750 RPM Max Torque 117 Nm (86 ft lb) @ 6,750 RPM
Nòng & Dên 70.5 x 75 mm Bore & Stroke 70.5 x 75 mm (2.77 X 2.95 in)
Tốc độ tối đa: 230 km/h Top speed: 230 km/h
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: Phun xăng điện tử Fuel system: Electronic intake pipe injection / BMW engine management, Motronic MA 2.4 with overrun fuel cut off, closed Loop 3 Way Catalytic Converter
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Dung dịch Cooling system: Liquid
Hộp số: 6-speed Gearbox: Constant mesh 6-speed gearbox
Bộ ly hợp: Nồi khô một lá bố Clutch Single disc dry clutch, hydraulically operated
Loại truyền động: Trục Transmission type: Shaft drive
Tiêu thụ nhiên liệu: 4.9L/100 km Fuel consumption: 4.9 litres 100 Km / 57 mpg / 48 mpg US
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 1 pô Exhaust system:  1 piple
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: hình vuông bằng nhôm Frame: Bridging frame consisting of die cast aluminium, engine de-coupled from vibration through bearings
Độ nghiêng chảng ba: 62.74 Rake/Trail: 62.75 degrees/124 mm (4.88 in)
Giảm sóc trước: Hành trình 115mm Front suspension: BMW Motorrad Telelever; stanchion diameter 35 mm, central strut, travel 115mm (4.52 in)
Giảm sóc sau: Monoshock, hành trình 150 mm Rear suspension: Die cast aluminium single sided swinging arm with BMW Motorrad Paralever; central strut, spring pre load adjustable to continuously variable levels by mean of hydraulic handwheel, rebound damping adjustable, travel 150mm (5.9 in)
Loại bánh trước: 120/70 x 17 Front tyre dimensions: 120 / 70 ZR 17, aluminium rims
Loại bánh sau: 180/55 x 17 Rear tyre dimensions: 180 / 55 ZR 17
Thắng trước:  ABS, 2 đĩa 320 mm Front brakes: ABS, EVO brake system, dual disc 320 mm (12.6 in) 4 piston caliper
Thắng sau: đĩa 285 mm Rear brakes: Single disc 285 mm (11.22 in) 4 piston caliper
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 266 kg Dry weight: 266 Kg (585 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1200 mm Overall height: 1200 mm (47.24 in)
Khoảng cách sàn: 125 mm Ground clearance: 125 mm (4.92 in)
Chều cao đến yên: 770 mm seat height: 770 mm (30.31 in)
Chiều dài tổng thể: 2250 mm Overall length: 2250 mm (88.58 in)
Chiều rộng tổng thể: 850 mm Overall width: 850 mm (33.46 in)
Khoảng cách hai bánh: 1565 mm Wheelbase: 1565 mm (61.61 in)
Dung tích bình xăng: 20.5L Fuel capacity: 20.5 L, 4.50 gal, 5.41 gal US
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: Electric
Điện thế: 12V Voltage: 840W three phase alternator, battery 12V/9 Ah
Đánh lửa: Ignition:
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: