BMW K 75 C – 1986

BMW K75C – 1986  thông số kỹ thuật và hình ảnh

BMW K75C – 1986  specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: BMW K75C Model: BMW K75C
Năm: 1986 Year: 1986
Thể loại: Touring Category: Touring
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 740 cc Displacement 740 ccm
Loại động cơ: 4-thì, 3 máy ngang Engine type: Four-stroke horizontal three cylinder in-line engine
Sức mạnh tối đa: 75 HP @ 8500 RPM Max Power: 75 HP (55 KW) at 8,500 RPM
Tỉ lệ nén: 11:0:1 Compression ration: 11:0:1
Mô men xoắn cực đại 68 Nm @ 6750 RPM Max Torque 68 Nm (50 ft-lb) @ 6,750 RPM
Nòng & Dên 67 x 70 mm Bore & Stroke 67 x 70 mm (2.63 x 2.75 in)
Tốc độ tối đa: 200 km/h Top speed: 200 Km/h (124 mph), 0-100km (62 mph): 4.6s
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: Phun xăng điện tử Fuel system: Electronic injection, Bosch LE-Jetronic
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: DOHC, using drive chain and cup tappets
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Dung dịch Cooling system: Liquid
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed, Dog type gearbox (ratchet foot lever)
Bộ ly hợp: Nồi khô một lá bố Clutch Dry single plate
Loại truyền động: Trục Transmission type: Shaft drive
Tiêu thụ nhiên liệu: 4.2L/100 km Fuel consumption: 4.2 litres 100 Km / 67 mpg / 56 mpg US
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 1 pô Exhaust system:  1 piple
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn:  Thếp ống rỗng Frame: Tubular space frame, engine serving as load bearing component
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Hành trình 185mm Front suspension: Telescopic fork with hydraulic shock absorber, travel 185mm (7.28 in)
Giảm sóc sau: Monoshock, hành trình 114mm Rear suspension: BMW Monolever swinging arm, travel 114 mm (4.48 in)
Loại bánh trước: 100/90 x 18 Front tyre dimensions: 100/90 x 18 56 H
Loại bánh sau: 130/90 x 18 Rear tyre dimensions: 130/90 x 18 56 H
Thắng trước:  2 đĩa 285 mm Front brakes: Dual disc 285 mm (11.22 in) Brembo 2 piston caliper
Thắng sau: Đùm 200 mm Rear brakes: Mechanically actuated drum brake 200 mm (7.87 in)
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 227 kg Dry weight: 227 Kg (500 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: 1300 mm Overall height: 1300 mm (51.18 in)
Khoảng cách sàn: 175 mm Ground clearance: 175 mm (6.88 in)
Chều cao đến yên: 810 mm seat height: 810 mm (31.90 inches)
Chiều dài tổng thể: 2220 mm Overall length: 2220 mm (87.40 in)
Chiều rộng tổng thể: 900 mm Overall width: 900 mm (35.43 in)
Khoảng cách hai bánh: 1516 mm Wheelbase: 1516 mm (69.68 in)
Dung tích bình xăng: 21L Fuel capacity: 21 L, 4.61 gal, 5.54 gal US
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Electric Starter: Electric 0.7 Kw
Điện thế: 12V Voltage: 12 V 460 W
Đánh lửa: Đánh lửa điện tử Ignition: Electronic ignition, Bosch LE-Jetronic
Bộ phận đánh lửa: Bosch X 5 DC Spark Plugs: Bosch X 5 DC / Beru 12-5 DU