BMW R 1100RS – 1993 thông số kỹ thuật và hình ảnh
BMW R 1100RS – 1993 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
BMW R1100RS |
Model: |
BMW R1100RS |
Năm: |
1993 |
Year: |
1993 |
Thể loại: |
Touring |
Category: |
Touring |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
1085 cc |
Displacement |
1085 ccm |
Loại động cơ: |
4-thì, 2 máy boxer |
Engine type: |
Four-stroke, two cylinder, horizontally opposed “Boxer” engine |
Sức mạnh tối đa: |
90 HP @ 7250 RPM |
Max Power: |
90 HP (66 KW) @ 7,250 RPM |
Tỉ lệ nén: |
10:7:1 |
Compression ration: |
10:7:1 |
Mô men xoắn cực đại |
95 Nm @ 5500 RPM |
Max Torque |
95 Nm (70 ft lb) @ 5,500 RPM |
Nòng & Dên |
99 x 70.5 mm |
Bore & Stroke |
99 x 70.5 mm (3.89 x 2.77 in) |
Tốc độ tối đa: |
215 km/h |
Top speed: |
215 Km/h (133 mph), 0-100km (62 mph): 4.1s |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
Phun xăng điện tử |
Fuel system: |
Electronic injection, Bosch Motronic MA 2.2 |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
HC, using chain drive, cup tappets, push rod and rocker arm |
Hệ thống bơm nhớt: |
Bơm nhớt rời |
Lubrication system: |
Wet sump |
Hệ thống làm mát: |
Không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
5-speed |
Gearbox: |
5-speed, Dog type gearbox (ratchet foot lever) |
Bộ ly hợp: |
Nồi khô một lá bố |
Clutch |
Dry single plate, with lever action diaphragm spring |
Loại truyền động: |
Trục |
Transmission type: |
Shaft drive |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
4.3L/100 km |
Fuel consumption: |
4.3 L 100 Km / 65 mpg / 54 mpg US |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
1 pô |
Exhaust system: |
1 piple |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Thếp ống rỗng |
Frame: |
3 part tubular space frame, engine serving as load bearing component |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
Hành trình 120mm |
Front suspension: |
BMW Telelever fork with longitudinal control arm and central strut, travel 120mm (4.72 in) |
Giảm sóc sau: |
Monoshock, hành trình 120mm |
Rear suspension: |
BMW Paralever swinging arm, travel 135 mm (5.31 in) |
Loại bánh trước: |
120/70 x 17 |
Front tyre dimensions: |
120 / 70 ZR 17 |
Loại bánh sau: |
160/60 x 18 |
Rear tyre dimensions: |
160 / 60 ZR 18 |
Thắng trước: |
2 đĩa 305 mm |
Front brakes: |
Dual disc 305 mm (12 in) Brembo 4 piston caliper |
Thắng sau: |
đĩa 285 mm |
Rear brakes: |
Single disc 285 mm (11.22 in) |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
239 kg |
Dry weight: |
239 Kg (526 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
1286 mm |
Overall height: |
1286 mm (60.62 in) |
Khoảng cách sàn: |
153 mm |
Ground clearance: |
153 mm (6.02 in) |
Chều cao đến yên: |
800 mm |
seat height: |
800 mm (31.50 in) |
Chiều dài tổng thể: |
2175 mm |
Overall length: |
2175 mm (85.62 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
920 mm |
Overall width: |
920 mm (36.22 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
1473 mm |
Wheelbase: |
1473 mm (57.99 in) |
Dung tích bình xăng: |
23L |
Fuel capacity: |
23 L, 5.05 gal, 6.07 gal US |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Electric |
Starter: |
Electric 1.1 Kw |
Điện thế: |
12V |
Voltage: |
12 V 700 W |
Đánh lửa: |
Đánh lửa điện tử |
Ignition: |
Electronic ignition, Bosch Motronic MA 2.2 |
Bộ phận đánh lửa: |
Bosch FR6 DTC |
Spark Plugs: |
Bosch FR6 DTC |