Dnepr MT16 – 1985

Dnepr MT16 – 1985 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Dnepr MT16 – 1985 specifications (Technical data)  and pictures

ông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Dnepr MT16
Năm: Year: 1985
Thể loại: Category: Sider car
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 649cc
Loại động cơ: Engine type: Boxer, Two cylinder, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 32 HP (23.5 kW) @ 5,200 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 7
Mô men xoắn cực đại Max Torque 47 Nm (4.8 kg-m)
Nòng & Dên Bore & Stroke 78 x 68 mm
Tốc độ tối đa: Top speed: 95 km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valve control: OHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburetor K63T
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: 2.2l oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Transimission: 4-speed gearbox with reverse gear
Bộ ly hợp: Clutch Dry- two disk
Loại truyền động: Final drive: Carddan shaft
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 10L /100km
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Tubular, welded
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic with double-acting spring-hydraulic shock-absorbers
Giảm sóc sau: Rear suspension: Wishbone suspension from double-acting spring-hydraulic shock-absorbers with step load control
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 3.75–19″
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 3.75–19″
Thắng trước: Front brakes: Drum brake, front wheel brake is a double-cam brake
Thắng sau: Rear brakes: Drum, Rear and sidecar wheel brakes are single-cam brakes.
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 355 kg
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,080 mm
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 125 mm
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,430 mm
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 1,700 mm
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,510 mm
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 19 litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick
Điện thế: Voltage: 12V
Đánh lửa: Ignition: Battery ignition, 12 V, with centrifugal regulator
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: A14B