Honda CB250 K1 – 1971 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CB250 K1 – 1971 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda CB250 K1 |
Năm: |
|
Year: |
1971 |
Thể loại: |
|
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement: |
249 cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Parallet twin, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
30 HP (21.9 kW) @ 10,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
(2.14 kg-m) @ 9,500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
56 x 50.6 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
90 mph |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Constant velocity type, Keihin |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced and wet sump, 2l oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transmission |
5-speed forward |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multi-plate |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain, 106 links, 16-38 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Semi-double, cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
63°/85mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
33mm oil damped telescopic fork |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swinging arm |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.00 x 18″ |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
3.25 x 18″ |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Drum |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
170 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,075 mm (42. 3 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
|
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,090 mm (82.3 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
775 mm (30.5 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,320 mm (52 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
12 litres (3.2 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric/kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-12AH |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Mechanical Points- Battery |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK B8ES |