HONDA CB360T – 1975
HONDA CB360 T – 1975 specifications (technical data) and pictures
Thông tin
|
General information |
Dòng: |
|
Model: |
|
Năm: |
|
Year: |
|
Thể loại: |
|
Category: |
|
Động cơ
|
Engine and transmission |
Phân khối: |
250cc |
Displacement: |
356cc (21.7 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
4-troke, vertical, twin parallet |
Đ.kính & hành trình |
|
Bore & Stroke: |
67 x 50.6 mm (2.638 x 1.992 in) |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
|
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque: |
|
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ratio: |
9:3:1 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
O.H.C, Chian driven, overhead camshaft |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
|
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air cooled |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
|
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced and wet sump, 2L oil |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch: |
Wet, multi-plate type |
Hộp số: |
|
Transimission: |
6-speed, constant mesh |
Truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Sườn, giảm xóc
|
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Semi-double cradle type |
Độ nghiêng/chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
62.5°/92mm (3.6 in) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork, 114.5 mm (4.5 in) travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swing arm, 77.6 mm (3.1 in) travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre: |
3.00-18-4PR |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre: |
3.50-18-4PR |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Disc beake |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Internal expanding shoes |
Thông số vật lý
|
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry Weight: |
162 kg (357 lbs) |
Chiều dài: |
|
Overall length: |
2,040 mm (80.3 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
775 mm (30.5 in) |
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,125 mm (44.3 in) |
Chều cao yên: |
|
Seat height: |
810 mm (31.9 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,345 mm (53 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
160 mm (6.3 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
11 lit (2.7 US gal) |
Đặc điểm khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Starting motor and kick starter |
Điện Bình: |
|
Battery capacity: |
12V-12Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Battery and ignition coil |
Bugi: |
|
Spark Plugs: |
NGK B8EAS, ND W24ES |