honda cb 400ss – 2004

Honda CB400ss – 2004 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda CB400ss – 2004 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda CB 400 SS Model: Honda CB 400 SS
Năm: 2005 Year: 2004
Thể loại: Naked bike Category: Naked bike
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 397.00 ccm Displacement: 397.00 ccm (24.22 cubic inches)
Loại động cơ: Một máy, 4 thì Engine type: Single cylinder, four stroke
Sức mạnh tối đa: 29.00 HP @ 7000 RPM Max Power: 29.00 HP (21.2 kW)) @ 7000 RPM
Tỉ lệ nén: 8.8:1 Compression ration: 8.8:1
Mô men xoắn cực đại 31.00 HP @ 5500 RPM Max Torque 31.00 Nm (3.2 kgf-m or 22.9 ft.lbs) @ 5500 RPM
Nòng & Dên 85.0 x 70.0 mm Bore & Stroke 85.0 x 70.0 mm (3.3 x 2.8 inches)
Tốc độ tối đa: 140km/h Top speed: 140km/h
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng:  Bình xăng con Fuel system: Carburettor
Hệ thống điều khiển khí: OHC Fuel control: OHC
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời tự làm mát Lubrication system: Force system (dry sump system)
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: nhiều lớp bố Clutch Wet Multiple plate coil springs
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sươn đôi Frame: Semi-double cradle
Độ nghiêng chảng ba: 28 độ Rake/Trail: 28 degrees/128mm
Giảm sóc trước: thuỷ lực Front suspension: Telescopic system
Giảm sóc sau: gắp -2 phuộc Rear suspension: Swing arm system
Loại bánh trước: 100/90-19 Front tyre dimensions: 100/90-19 M/C 57S
Loại bánh sau: 110/90-18 Rear tyre dimensions: 110/90-18 M/C 61S
Thắng trước: 1 đĩa 250mm Front brakes: Single disc 250mm 2 piston calipers
Thắng sau: đùm 180mm Rear brakes: 180mm Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 139.0 kg Dry weight: 139.0 kg (306.4 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.2086HP/kg Power/weight ratio: 0.2086HP/kg
Chiều cao tổng thể: 1,125 mm Overall height: 1,125 mm (44.3 inches)
Khoảng cách sàn: 160 mm Ground clearance: 160 mm (6.3 inches)
Chều cao đến yên: 790mm seat height: 790mm (31.1 inches) If adjustable, lowest setting.
Chiều dài tổng thể: 2,165 mm Overall length: 2,165 mm (85.2 inches)
Chiều rộng tổng thể: 780mm Overall width: 780mm (30.7 inches)
Khoảng cách hai bánh: 1,405 mm Wheelbase: 1,405 mm (55.3 inches)
Dung tích bình xăng: 11 Lít Fuel capacity: 11 liters (2.91 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đạp/Đề Starter: Kick/Electric
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Lửa bình Ignition: CDI type battery ignition
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: