HONDA HAWK CB 400 T – 1978

HONDA HAWK CB400 T – 1978

HONDA DREAM CB400T – 1978  specifications (technical data) and photos

cb400t_1978_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: CB400T I
Năm: Year: 1978
Thể loại: Category: Standard
Động cơ
Engine and transmission
Phân khối: 400cc Displacement: 395cc (24.1 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: four stroke, vertical twin parallet
Sức mạnh tối đa: Max Power: 43 HP @ 9,500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 9:3:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque: 3.4 kf-m @ 8,000 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke: 70.5 x 50.6 mm (2.776 x 1.992 in)
Tốc độ tối đa: Top speed:  174.92 km/h (108.69 mph)
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valve control: OHC, chain driven over head camshaft
Hệ thống xăng: Fuel system: 2 x Keihin CV VB21A 32mm venturi bore caburetor, 1,200 RPM idle speed
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Forced pressure and wet sump, 3L oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air cooled
Hộp số: Transimission: 5-speed constant mesh
Bộ ly hợp: Clutch: Wet multi plate type
Loại truyền động: Final drive: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc
Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Diamond type
Độ nghiêng/chảng ba: Rake/Trail: 63°/100mm (3.9 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic fork, 139.5 mm (5.5 in)  travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swing arm, 96 mm (3.8 in) travel
Loại bánh trước: Front tyre: 3.60S – 19 4PR
Loại bánh sau: Rear tyre: 4.10S -18 4PR
Thắng trước: Front brakes: Internal expanding shoes
Thắng sau: Rear brakes: Internal expanding shoes
Thông số vật lý
Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 159 kg (351 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,150 mm (45.3 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 165 mm (6.5 in)
Chều cao đến yên: seat height: 800 mm (31.5 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,130 mm (83.9 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 830 mm (32.7 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,390 mm (54.7 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 14 litres (3.7 US gal)
Đặc điểm khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick stater
Điện thế: Voltage: 12V-9Ah
Đánh lửa: Ignition: Capacitive discharge ignition
Bugi: Spark Plugs: NGK-D8EA, ND-X24ES-U

cb400t_1978_b cb400t_1978_c cb400t_1978_d

cb400t_1978_e cb400t_1978_f cb400t_1978_g cb400t_1978_h