Honda CB500T – 1975 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda CB500T – 1975 specifications and pictures

Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Honda CB500T |
Năm: |
|
Year: |
1975 |
Thể loại: |
|
Category: |
Custom |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
498cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Vertical twin paralled, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
42 HP (30.7 kW) 8,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
8:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
21.8 @ 7,000 RM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
70 x 64.8 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
DOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Keihin carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced and wet sump, 2.8 liters oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transimission |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multi-plate |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
530 Chain, 98 links, 16-36 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Semi-double cradle |
Độ nghiêng: |
|
Cater angle/Trail: |
62°30’/110mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic forks, travel 121mm |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingingarm, travel 79mm |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.25-S19 4PR |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
3.75-S18 4PR |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
193kg (425 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,135 mm (44.7 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
810 mm (31.8 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,140 mm (84.3 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
835 mm (32.9 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,410 mm (55.5 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
16 litres |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric/kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-12Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Battery and ignition coil |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK B8ES |







