honda cb750c custom – 1980

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda CB 750 Model: Honda CB 750C
Năm: 1980 Year: 1980
Thể loại: Classic Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 748.00 ccm Displacement 748.00 ccm (45.64 cubic inches)
Loại động cơ: 4 máy, 4 thì Engine type: in line-four, four stroke
Sức mạnh tối đa: 72.00 HP @ 9000 RPM Max Power: 72.00 HP (52.6 kW) @ 9000 RPM
Tỉ lệ nén: 9:0:1 Compression ration: 9.0:1
Mô men xoắn cực đại 67 Nm @ 7000 rpm Max Torque 67 Nm @ 7000 rpm
Nòng & Dên 62.0 x 62.0 mm Bore & Stroke 62.0 x 62.0 mm (2.4 x 2.4 inches)
Tốc độ tối đa: 176 km/h Top speed: 176 km/h (109mph) – 5.6 second/100km/h
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: BXC 4x 30mm Fuel system: Carburettor 4x 30mm VB type
Hệ thống điều khiển khí: DOHC Fuel control: DOHC
Hệ thống bơm nhớt: Nồi ướt Lubrication system: Wet sump – capacity 4.5 litres
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5-speed Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Nồi nhiều lá bố Clutch Multi-plate
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sườn đôi Frame: double cradle
Độ nghiêng chảng ba: 62 độ Rake/Trail: 62 dergee/121 mm
Giảm sóc trước: hành trình 160 mm Front suspension: telescopic fork 160mm travel
Giảm sóc sau: hành trình 112 mm Rear suspension: swing arm 112mm travel
Loại bánh trước: 110/90-19 Front tyre dimensions: 110/90-19
Loại bánh sau: 130/90-16 Rear tyre dimensions: 130/90-16
Thắng trước: 2x 276mm Front brakes: 2x 276mm discs 1 piston calipers
Thắng sau: 1 đĩa Rear brakes: Single disc
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 253 kg Dry weight: 253.0 kg (557.8 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.3 Hp/Kg Power/weight ratio: 0.3 Hp/Kg
Chiều cao tổng thể: 1160 mm Overall height: 1160 mm
Khoảng cách sàn: 150 mm Ground clearance: 150 mm
Chều cao đến yên: 800 ml seat height: 800 ml
Chiều dài tổng thể: 2200 mm Overall length: 2200 mm
Chiều rộng tổng thể: 880 mm Overall width: 880 mm
Khoảng cách hai bánh: 1520 mm Wheelbase: 1520 mm
Dung tích bình xăng: 16L Fuel capacity: 16.00 litres (4.23 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề Starter: electric
Điện thế: 12V – 14Ah Voltage: 12V – 14Ah
Đánh lửa: Xạc Ignition: transistorized
Bộ phận đánh lửa: NGK D9EA Spark Plugs: NGK D9EA / ND X27ES-U / NGK D8EA / NGK IDR8ES / ND X24ES-U / IX24ESR-U / NGK D7EA / ND X22ES-U

 width=