Honda Cl175 Scrambler – 1971

Honda Cl175 Scrambler – 1971 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda Cl175 Scrambler – 1971 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda CL175 Model: Honda CL 175
Năm: 1971 Year: 1971
Thể loại: Classic Category: Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 174 ccm Displacement: 174 ccm (10.62 cubic inches)
Loại động cơ: hai máy, bốn thì Engine type: Twin, four-stroke
Sức mạnh tối đa: 19.00 HP @ 9500 RPM Max Power: 19.00 HP (13.9KW) @ 9500 RPM
Tỉ lệ nén: 9:0:1 Compression ration: 9:0:1
Mô men xoắn cực đại 15 Nm @ 9000 RPM Max Torque 15 Nm (11 lbf·ft) @ 9000 RPM
Nòng & Dên 52.0 x 41.0mm Bore & Stroke 52.0 x 41.0mm (2.0 x 1.6 inches)
Tốc độ tối đa: 128 km/h Top speed: 128 km/h (80.0 mph), 0-100km: 10.1 seconds
Van mỗi xy-lanh: 2 Valves per cylinder: 2
Hệ thống xăng: hai BXC Keihin Fuel system: Carburator, 2xKeihin 20mm
Hệ thống điều khiển khí: OHC Fuel control: OHC
Hệ thống bơm nhớt: bơm nhớt rời Lubrication system: Wet sump
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 5 Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: nồi ướt một lá bố Clutch Single-Plate, wet
Loại truyền động: Sên Transmission type: Chain, 17-36
Tiêu thụ nhiên liệu: 4.6L/100km Fuel consumption: 62 MPG
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 pô trong 1 Exhaust system: 2 pipes into 1
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: thép ống Frame: Tubular backbone frame
Độ nghiêng chảng ba: 64.0°/90mm Rake/Trail: 64.0°/90mm (3.5 inches)
Giảm sóc trước: thuỷ lực Front suspension: Telescopic fork
Giảm sóc sau: 2 phuộc Rear suspension: Swinging arm
Loại bánh trước: 2.75-18 Front tyre dimensions: 2.75-18
Loại bánh sau: 3.25-18 Rear tyre dimensions: 3.00-18
Thắng trước: Đùm 7″ Front brakes: Drum 7″
Thắng sau: Đùm 7″ Rear brakes: Drum 7″
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 129 kg Dry weight: 129 kg (284.4 pounds)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.1473 HP/kg Power/weight ratio: 0.1473 HP/kg
Chiều cao tổng thể: 1052 mm Overall height: 1052 mm (41.4 inches)
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: 800 mm seat height: 800mm (31.5 inches)
Chiều dài tổng thể: 1966 mm Overall length: 1966 mm (77.4 inches)
Chiều rộng tổng thể: 826 mm Overall width: 826 mm (32.5 inches)
Khoảng cách hai bánh: 1280 mm Wheelbase: 1280 mm (50.4 inches)
Dung tích bình xăng: 10 Lít Fuel capacity: 10 litres (2.64 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đề/đạp Starter: Electric/kick
Điện thế: 12V Voltage: 12V
Đánh lửa: vít lửa, bình Ignition: Contact breaker, Battery
Bộ phận đánh lửa: NGK D8HA Spark Plugs: NGK D8HA