Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe HONDA C 350 – 1971
HONDA CL350 – 1971 specifications (technical data) and photos
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
CB350 |
Năm: |
|
Year: |
1972 |
Thể loại: |
|
Category: |
Standard, Classic, Scrambler |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
350cc |
Displacement |
325cc (19.8 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Twin cylinder, four stroke, vertical cylinder, twin parallel |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
32.5 HP @ 9,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ratio: |
9:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
26.4 Nm (2.69 kg-m-19.5 ft-lb) @ 8,500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
64 x 50.6mm (2.52 x 1.992 in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
159 km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
OHC, valve train overhead camshaft |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Carburetor Constant velocity type, Keihin |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced and wet sump, 2L oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air cooled |
Hộp số: |
|
Transimission |
5-speed forward, constant mesh |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multi-plate |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
45km/l at 60km/h, 106 mile/US gal at 37 mph |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Semi-double cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
63°/95mm (3.74 in) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swinging arm |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.00-19″ 4PR |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
3.50-18″ 4PR |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Internal expansion 52.2 cm2 x2 |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Internal expansion 51 cm2 x2 |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
157 kg (345.4 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,090 mm (42.9 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
180 mm (7.1 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
|
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,020 mm (79.5 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
830 mm (32.7 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,320 mm (52 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
9 litres (2.4 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Motor anh kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-12AH |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Battery |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs |
NGK B-8ES |