HONDA CX 500 – 1979

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe HONDA CX 500 – 1979

HONDA CX500 – 1979  specifications (technical data) and photos

cx500_1979_A

Thông tin
General information
Dòng: Model: CX500
Năm: Year: 1979
Thể loại: Category: Custom
Động cơ
Engine and transmission
Phân khối: 250cc Displacement: 496cc (30.3 cu-in)
Loại động cơ: Engine type: 4-stroke, 2 cylinder transverse 80° V-twin
Đ.kính & hành trình Bore & Stroke: 78 x 52 mm (3.071 x 2.047 in)
Sức mạnh tối đa: Max Power: 50 HP (37 kW) @ 9,000 RPM
Mô men xoắn cực đại Max Torque: 46 Nm (33.9 lb-ft) @ 7,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 10:0:1
Điều khiển van: Valve control: OHV, chian driven camshaft and push rod
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid cooled, 2L capacity
Hệ thống xăng: Fuel system: Two VB26A Kelhin CV type, 35mm (1.38in) venturi bore
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Forced pressure and wet sump, 3L oil (3.2 US qt)
Bộ ly hợp: Clutch: Wet, multi-plate
Hộp số: Transimission: 5-speed, constant mesh
Truyền động: Final drive: Shaft drive
Tốc độ tối đa: Top speed: 180 km/h (112 MPH)
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption: 6.6L/100 km (43 MPG)
Sườn, giảm xóc
Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Diamond
Độ nghiêng/chảng ba: Rake/Trail: 63°30’/100 mm (3.9 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: 33mm Telescopic fork, 139,5 mm (5.5 in) travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swingarm, 85 mm (3.3 in) travel
Loại bánh trước: Front tyre: 3.25S-19 4PR
Loại bánh sau: Rear tyre: 3.75S-18 4PR
Thắng trước: Front brakes: Single Disc
Thắng sau: Rear brakes: Internal expanding shoes
Thông số vật lý
Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry Weight: 200 kg (441 lbs)
Chiều dài: Overall length: 2,185 mm (86 in)
Chiều rộng: Overall width: 865 mm (34.1 in)
Chiều cao: Overall height: 1,175 mm (46.3 in)
Chều cao yên: Seat height: 810 mm (31.9 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,455 mm (57.3 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 145 mm (5.7 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 17 litres (4.5 US gal)
Đặc điểm khác Other specifications
Khởi động: Starter: Starter
Điện Bình: Battery capacity: 12V-14Ah
Đánh lửa: Ignition: CDI
Bugi: Spark Plugs: NGK D8EA or ND X24ES-U

cx500_1979_b cx500_1979_c

cx500_1979_d cx500_1979_e cx500_1979_f cx500_1979_g cx500_1979_h