Honda Custom LA250 – 1985 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Honda Custom LA CM250T – 1985 specifications (Technical data) and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda CM250C |
Model: |
Honda CM250T |
Năm: |
|
Year: |
1983 |
Thể loại: |
|
Category: |
Custom |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
234.00 cc (14.28 cubic inches) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Parallet twin cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
17.00 (12.4) @ 7500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:4:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
|
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
53.00 x 53.00 mm (2.09 x 2.09 in)
|
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
120 Km/h (~75 mph) |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
OHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
|
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
1.5 liters oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transimission |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Multi disck |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
~50 mpg, city (21 Km/L) |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
Drum |
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
Drum |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Open diamond; tubular steel; engine as stressed member |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork, 140mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm, 75mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.25S18-4PR |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
110/90-16 59S |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Drum |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
129 kg (284.4 lb)
|
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,105 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
729 mm (28.7 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
1,199 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
845 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,344 mm (52.9 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
12.5 liters (3.3 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Solid-state CD ignition |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK CR7HS / U22FSR-U |