Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Honda SS 50E |
Model: |
Honda SS 50E |
Năm: |
1971 |
Year: |
1971 |
Thể loại: |
Classic |
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
49 cc |
Displacement |
49 cc (3.0 cu in) |
Loại động cơ: |
1 máy, 4 thì |
Engine type: |
single, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
6.0 hp @ 11000rpm |
Max Power: |
6.0 hp @ 11000rpm |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
|
Mô men xoắn cực đại |
5.4 Nm @ 10000rpm |
Max Torque |
5.4 Nm(3.9 ft-lb) @ 10000rpm |
Nòng & Dên |
39 x 41.4 mm |
Bore & Stroke |
39 x 41.4 mm |
Tốc độ tối đa: |
90 km/h |
Top speed: |
90 km/h (56 miles/h) |
Van mỗi xy-lanh: |
2 |
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống xăng: |
Keihin 18 mm |
Fuel system: |
Carburettor 18mm Keihin |
Hệ thống điều khiển khí: |
OHC |
Fuel control: |
OHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Sức chứa 0.7 lítLọc nhớt: lực ly tâm và lưới lọc |
Lubrication system: |
Forced and wet sumpOil capacity: 0.7 litres (0.15 imp gal; 0.18 US gal)Centrifugal and filltering mesh |
Hệ thống làm mát: |
không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
5 số |
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
Nồi ướt |
Clutch |
wet clutch |
Loại truyền động: |
Sên |
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
90 km/l |
Fuel consumption: |
90 km/litre at 30 kp/h – 211 miles/US Gallon- |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
Pô |
Exhaust system: |
Piple |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Sườn hộp |
Frame: |
Pressed-steel |
Độ nghiêng chảng ba: |
64 độ/70 mm |
Rake/Trail: |
64 degrees/70 mm (2.75 in.) |
Giảm sóc trước: |
Thuỷ lực |
Front suspension: |
Hydraulic, Telescopic Fork |
Giảm sóc sau: |
Gắp + phuộc sau |
Rear suspension: |
Hydraulic, Swinging Arm |
Loại bánh trước: |
1.20-17″ (2.50/17) |
Front tyre dimensions: |
1.20-17″ (2.50/17) |
Loại bánh sau: |
1.40-17″ (2.50/17) |
Rear tyre dimensions: |
1.40-17″ (2.50/17) |
Thắng trước: |
Đùm 110 mm |
Front brakes: |
Drum 110mm |
Thắng sau: |
Đùm 110 mm |
Rear brakes: |
Drum 110mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
66.8 kg |
Dry weight: |
66.8 kg (147.3 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
920 mm |
Overall height: |
920 mm (36.2 in) |
Khoảng cách sàn: |
130 mm |
Ground clearance: |
130 mm (5.1 in) |
Chều cao đến yên: |
750 mm |
seat height: |
750 mm |
Chiều dài tổng thể: |
1,790 mm |
Overall length: |
1,790 mm (70.5 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
810 mm |
Overall width: |
810 mm (24.00 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
1,175 mm |
Wheelbase: |
1,175 mm (46.3 in) |
Dung tích bình xăng: |
7 Lít |
Fuel capacity: |
7 litres (1.5 imp gal; 1.8 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đạp |
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
6v – 2 AH |
Voltage: |
6v – 2 AH |
Đánh lửa: |
Vít lửa |
Ignition: |
Flywheel magneto |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK |
Spark Plugs: |
NGK |