honda xlx250R – 1983

Honda XLX250R – 1983 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda XLX 250R – 1983 pecifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Honda XLX 250R Model: Honda XLX 250R
Năm: 1983 Year: 1983
Thể loại: Offroad Category: Offroad
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 249 cc Displacement 249.00 ccm (15.19 cubic inches)
Loại động cơ: 1 máy, 4 thì Engine type: Single cylinder, four-stroke
Sức mạnh tối đa: 25.5 hp @  8500 rpm Max Power: 25.5 hp @  8500 rpm
Tỉ lệ nén: 9:8:1 Compression ration: 9:8:1
Mô men xoắn cực đại 22 Nm @  7500 rpm Max Torque 22 Nm @  7500 rpm
Nòng & Dên 72 mm x 61.3 mm Bore & Stroke 72 mm x 61.3 mm
Tốc độ tối đa: 128.0 km/h, 0-100 km/h 7.6 giây Top speed: 128.0 km/h, 0-100 km/h 7.6 seconds
Van mỗi xy-lanh: 4 Valves per cylinder: 4
Hệ thống xăng: 2 x BXC Keihin 28 mm Fuel system: 2 x Carburattor Keihin 28 mm
Hệ thống điều khiển khí: OHC Fuel control: OHC
Hệ thống bơm nhớt: Bơm nhớt rời Lubrication system: Forced Lubrication, Wet Sump
Hệ thống làm mát: Không khí Cooling system: Air
Hộp số: 6-speed Gearbox: 6-speed
Bộ ly hợp: Nồi ướt Clutch Wet clucth
Loại truyền động: Sên 520 Transmission type: Chain 520, 13-40, links: 102
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: 2 pô nhập 1 Exhaust system: two exhaust into one
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Sườn đôi Frame: Semi double cradle
Độ nghiêng chảng ba: 29.3 độ/120 mm Rake/Trail: 29.3  degree/120 mm
Giảm sóc trước: phuộc thuỷ lực, hành trình 220 mm Front suspension: Telescopic fork, travel 220 mm (8.7 in.)
Giảm sóc sau: mono-shock, hành trình 195 mm Rear suspension: Swingarm, Pro-Link suspension, travel 195mm (7.7 in.)
Loại bánh trước: 3.00-21 Front tyre dimensions: 3.00-21
Loại bánh sau: 4.60-17 Rear tyre dimensions: 4.60-17
Thắng trước: Đùm Front brakes: Drum
Thắng sau: Đùm Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: 117 kg Dry weight: 117 kg (257.9 lb)
Sức mạnh/tỉ lệ : 0.18 Hp/Kg Power/weight ratio: 0.18 Hp/Kg
Chiều cao tổng thể: 1255 mm Overall height: 1255 mm
Khoảng cách sàn: 260 mm Ground clearance: 260 mm
Chều cao đến yên: 855 mm seat height: 855 mm
Chiều dài tổng thể: 2175 mm Overall length: 2175 mm
Chiều rộng tổng thể: 840 mm Overall width: 840 mm
Khoảng cách hai bánh: 1415 mm Wheelbase: 1415 mm
Dung tích bình xăng: 9 Lít Fuel capacity: 9.00 litres (2.38 gallons)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Đạp Starter: Kick
Điện thế: 12V Voltage: 12V, Battery: YB3L-A
Đánh lửa: CDI Ignition: CDI
Bộ phận đánh lửa: NGK DR8ES-L Spark Plugs: NGK DR8ES-L