Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe KAWASAKI KZ400 – 1975
KAWASAKI KZ400 – 1975 specifications (technical data) and photos
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
KZ400D |
Năm: |
|
Year: |
1975 |
Thể loại: |
|
Category: |
Standard |
Động cơ
|
Engine and transmission |
Phân khối: |
400cc |
Displacement: |
398cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
2 cylinder, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
36 HP @ 8,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ratio: |
9:4:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque: |
(3.3 kg-m) @ 7,500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke: |
64 x 62 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Keihin VB32 x2 carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced lubrication (wet sump), 3L SAE10W40 oil |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air cooled |
Hộp số: |
|
Transimission: |
5-speed, constant mesh, return shift |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch: |
Wrt multi disc |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc
|
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Tubular , double cradle |
Độ nghiêng/chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
27°/102 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork, 135mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swinging arm, 80mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre: |
3.25S-18 4PR |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre: |
3.50S-18 4PR |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
277mm Disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Internal expansion, leading-trailing |
Thông số vật lý
|
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
170 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,120 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
125 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
|
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,080 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
810 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,360 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
15 litres |
Đặc điểm khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric and kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-12Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Battery and coil |
Bugi: |
|
Spark Plugs: |
ND W24ES or NGK B8ES |