TRIUMPH BONNEVILLE T 140 – 1978

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe TRIUMPH BONNEVILLE T140 – 1978

TRIUMPH BONNIE  T140 – 1978  specifications (technical data) and photos

T140_1978_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: T140V
Năm: Year: 1978
Thể loại: Category: Standard, Classic
Động cơ
Engine and transmission
Phân khối: 650cc Displacement: 747cc (45 cu.in)
Loại động cơ: Engine type: Vertical twin
Sức mạnh tối đa: Max Power: 49 HP @ 6,200 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 7:9:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque:
Nòng & Dên Bore & Stroke: 76 x 82 mm (2.992 x 3.228 in)
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valve control: OHV
Hệ thống xăng: Fuel system: Twin carburetottor Amal type Mk II R2930, 30mm
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: 2.27 litres engine oil
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air cooled
Hộp số: Transimission: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch: Wet multiplate with integral shock absorber
Loại truyền động: Final drive: 5/5″ X .400″ X 3/8″ chain, 19-47, 106 links
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc
Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: All-welded, oil-bearing large-tube backbone
Độ nghiêng/chảng ba: Rake/Trail: 28°/109 mm (4.3 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic hydraulic damping 2-way, 289mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swinging fork controlled by gas-filled telescopic coil spring damper units, 241 travel
Loại bánh trước: Front tyre: 3.25 x 19″ Dunlop, ribbed
Loại bánh sau: Rear tyre: 4.00 x 18″Dunlop, universal
Thắng trước: Front brakes: 254 mm (10″) hydraulically operated disc, 2 piston caliper
Thắng sau: Rear brakes: 254 mm (10″) hydraulically operated disc, 2 piston caliper
Thông số vật lý
Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 179 kg (395 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 127 mm (5 in)
Chều cao đến yên: seat height: 800 mm (31 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,220 mm (87.5 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 840 mm (33 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,422 mm (56 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 12.8 litres (3.4 US gal)
Đặc điểm khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric, Kick
Điện thế: Voltage: 12V-8Ah
Đánh lửa: Ignition: Battery & coin, Lucas
Bugi: Spark Plugs: Champion N3

T140_1978_b T140_1978_c T140_1978_d

T140_1978_e T140_1978_f T140_1978_g T140_1978_h