YAMAHA VIRAGO XV500 – 1983
YAMAHA VIRAGO Xv 500 – 1983 specifications (technical data) and photos
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
ZL600 |
Năm: |
|
Year: |
1996 |
Thể loại: |
|
Category: |
Cruier |
Động cơ
|
Engine and transmission |
Phân khối: |
400cc |
Displacement: |
592cc (36.1 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
4-cylinder inline, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
72.9 HP @ 10,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ratio: |
11:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque: |
53.8 Nm (39.7 ft-lb) @ 8,500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke: |
60 x 52.4 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
172 km/h (107 mph) |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
DOHC, threaded adusters |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
4 x CVK30 Carburetors |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced Lubrication (wet sump), 3L (3.2 US qt) SAE 10W40 oil |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Liquid cooled, 2L (2.1 US qt) coolant |
Hộp số: |
|
Transimission: |
6-speed, constant mesh, return shift |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch: |
Wet, multi disc |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Shaft |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
6.1L/100km (46 mpg) |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc
|
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
|
Độ nghiêng/chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
29°/105 mm (4.13 in) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
37mm Kayaba air assisted fork, 137mm (5.3 in) travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Twin shock, rebound damping, spring preload, 89mm (3.5 in) travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre: |
100/90-18 56H, J 18 x MT 2.5 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre: |
150/80-15 M/C 70H, J 15 x MT 3.50 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
279 mm (11 in) single disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Thông số vật lý
|
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
197 kg (434 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,090 mm (42.91 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
145 mm (5.71 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
715 mm (28.1 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,230 mm (87.80 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
720 mm (28.35 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,550 mm (61.02 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
13 litres (3.44 US gal) |
Đặc điểm khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-10AH |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Battery and coil (transistorized ignition) |
Bugi: |
|
Spark Plugs: |
NGK DR9EA or ND 27ESR-U |