SUZUKI GOSSE SG350 – 1994 thông số kỹ thuật và hình ảnh
SUZUKI GOSSE SGN350N – 1994 specifications (technical data) and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Suzuki SG350N |
Năm: |
|
Year: |
1994 |
Thể loại: |
|
Category: |
Cafe racer |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
349cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
33 HP (24.6 kW) @ 8,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:5:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
32.4 Nm (3.3 kgf-m) @ 6,500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
79 x 71.2 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
168 km/h, 0-100km: 6.8s |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
4 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
SOHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Mikuni BST40 carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Dry sump, 1.9L 10W40 oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air & oil cooled |
Hộp số: |
|
Transimission |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, Multi-palte |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
22.3 km/l |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Tubular steel |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Inverted telescopic, rising rate link adjustable preload |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Mono-shock with preload adjustment |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
110/70-17 54H |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
150/60-17 66H |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
300mm single disc with 4 psiton calipers |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
220mm single disc with 2 piston calipers |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
145kg (320 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,055 mm (41.5 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
770 mm (30.3 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
1,955 mm (77 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
710 mm (28 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,350 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
15 litres (4 US gal) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-10Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK CR8EK |
UZUKI GOSSE 350