Triumph Bonneville T100 – 2008 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Triumph Bonneville T100 – 2008 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Triumph Bonneville T100 |
Model: |
Triumph Bonneville T100 |
Năm: |
2008 |
Year: |
2008 |
Thể loại: |
Classic |
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
865.00 ccm |
Displacement: |
865.00 ccm (52.78 cubic inches) |
Loại động cơ: |
Hai máy, 4 thì |
Engine type: |
Parallel Twin, four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
66.00 HP @ 7200 RPM |
Max Power: |
66.00 HP (48.2 kW)) @ 7200 RPM |
Tỉ lệ nén: |
9.2:1 |
Compression ration: |
9.2:1 |
Mô men xoắn cực đại |
52.00 Nm @ 6000 RPM |
Max Torque |
52.00 Nm (5.3 kgf-m or 38.4 ft.lbs) @ 6000 RPM |
Nòng & Dên |
90.0 x 68.0 mm |
Bore & Stroke |
90.0 x 68.0 mm (3.5 x 2.7 inches) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
Bình xăng con kết hợp FI |
Fuel system: |
Carburettor. Multipoint sequential electronic fuel injection |
Hệ thống điều khiển khí: |
DOHC |
Fuel control: |
DOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Rời |
Lubrication system: |
Wet sump, Synthetic, 15W/50 |
Hệ thống làm mát: |
Không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
5-speed |
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
Nhiều lớp đĩa |
Clutch |
Wet. multi-plate |
Loại truyền động: |
Xích |
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
thép ống |
Frame: |
Tubular steel cradle |
Độ nghiêng chảng ba: |
28.0°/117mm |
Rake/Trail: |
28.0°/117mm |
Giảm sóc trước: |
41mm |
Front suspension: |
41mm forks |
Giảm sóc sau: |
2 phuộc |
Rear suspention: |
Chromed spring twin shocks with adjustable preload |
Loại bánh trước: |
100/90-19 |
Front tyre dimensions: |
100/90-19 |
Loại bánh sau: |
130/80-17 |
Rear tyre dimensions: |
130/80-17 |
Thắng trước: |
1 đĩa 310mm |
Front brakes: |
Single disc 310 mm (12.2 inches) |
Thắng sau: |
1 đĩa 255mm |
Rear brakes: |
Single disc 255 mm (10.0 inches) |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
204.6 kg |
Dry weight: |
204.6 kg (451.0 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.3226 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.3226 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1,100 mm |
Overall height: |
1,100 mm (43.3 inches) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
775 mm |
seat height: |
775 mm (30.5 inches) If adjustable, lowest setting. |
Chiều dài tổng thể: |
2,230 mm |
Overall length: |
2,230 mm (87.8 inches) |
Chiều rộng tổng thể: |
841 mm |
Overall width: |
841 mm (33.1 inches) |
Khoảng cách hai bánh: |
1,501 mm |
Wheelbase: |
1,501 mm (59.1 inches) |
Dung tích bình xăng: |
16.65L |
Fuel capacity: |
16.65 litres (4.40 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Điện |
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
12V |
Voltage: |
12V – Battery YTX12-BS |
Đánh lửa: |
IC |
Ignition: |
Digital – inductive type |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK, DPR8EA-9 |
Spark Plugs: |
NGK, DPR8EA-9 |