Yamaha Trail AT 3 – 1973

Yamaha Trail AT3 – 1973 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Yamaha Trail AT3 – 1973 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Yamaha AT-3 Model: Yamaha AT-3
Năm: Year:
Thể loại: Offroad Category: Offroad
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 125cc Displacement 123 ccm
Loại động cơ: 2 thì Engine type: Single cylinder, two stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 13HP @ 7,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 7:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 1.38 kg-m @ 6,000 RPM
Nòng & Dên: Bore & Stroke 56mm x 50mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Điều khiển van: Valves control:
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system: Carburetor VM24SH
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Autolube,
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet, multiple disc
Loại truyền động: Transmission type: Chain, 15-45
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension:
Giảm sóc sau: Rear suspension: Twin shock
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 3.00 x 18″
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 3.25 x 18″
Thắng trước: Front brakes: Drum
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 99 kg (218 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao: Overall height: 1,090 mm (2.9 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 240 mm
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài : Overall length: 1,960 mm (77.2 in)
Chiều rộng: Overall width: 910 mm (35.8 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,290 mm (50.6 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 7 litters
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter:
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition: Magneto
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: