Yamaha Bronco ST 225 – 1997 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Yamaha BroncoST225 – 1997 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Yamaha ST225 |
Năm: |
|
Year: |
1997 |
Thể loại: |
|
Category: |
offroad |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
223cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
4-stroke, single cylinder |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
20 HP (14.7kW) @ 8000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:5:1 |
Mô men xoắn cực đại: |
|
Max Torque |
18.6N.m (1.9kgf-m) @ 7000 RPM |
Nòng & Dên: |
|
Bore & Stroke |
70 mm x 58 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valves control: |
SOHC |
Hệ thống nhiên liệu: |
|
Fuel system: |
Carburetor 34mm Mikuni BST34 |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Forced wet sump pumping, 1.3L oil capacity |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
Constant mesh 6-step forward |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet multi-plate coil spring |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Diamond |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
27.30°/134 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork: 226mm wheel travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm rebound adjustable. single shock, 145mm.wheel travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
2.75-19 43P |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
120/80-18 62P |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc 220 mm |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum 110 mm |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
108 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1.140 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
255 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
795 mm |
Chiều dài : |
|
Overall length: |
2.030 mm |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
800 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1.320 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
8.3 Litres |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |