Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe YAMAHA ENDURO RT360 – 1973
YAMAHA ENDURO RT360 – 1973 specifications (technical data) and photos
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
|
Năm: |
|
Year: |
|
Thể loại: |
|
Category: |
Enduro, Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
360cc |
Displacement |
351cc (21.42 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
1-cylinder, Two stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
32 HP @ 6,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ratio: |
6:8:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
37.5 Nm (26 ft-lb) @ 5,500 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
80mm (3.150in) x 70mm (2.756in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
130km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
|
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
Diaphragm design |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Mikuni carburettor (VM 32 SH) with 32 mm passage each |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
|
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
|
Hộp số: |
|
Transimission |
5-speed footswitch |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
|
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
|
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
|
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
|
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
|
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.25-19-4 PR |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
4.00-18-4 PR |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Drum |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Weight: |
258 lbs |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
3.7 Kg / hp |
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
45.7 in |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
10 in |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
|
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
82.7 in |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
35 in |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
54.7 in |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
2.5 Us gal |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
kick-starter |
Điện thế: |
|
Voltage: |
|
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
|
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs |