Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe YAMAHA XS11 – 1978
YAMAHA XS1100 – 1978 specifications (technical data) and photos

Thông tin
|
General information |
Dòng: |
|
Model: |
XS1100E |
Năm: |
|
Year: |
1978 |
Thể loại: |
|
Category: |
Standard |
Động cơ
|
Engine and transmission |
Phân khối: |
250cc |
Displacement: |
1,102cc (67.25 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
4-stroke, 4-cyliner |
Đ.kính & hành trình |
|
Bore & Stroke: |
71.5 x 68.6 mm (2.815 x 2.701 in) |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
95 HP @ 8,000 RPM |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque: |
(66.5 ft-lb @ 6,500 RPM) |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ratio: |
9:2:1 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
DOHC |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air-cooled |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
4 x BS34 Mikuni carburetor, constant velocity, 34mm |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump, filer, oil pump, 3.5L oil capacity |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch: |
Wet multi-plate |
Hộp số: |
|
Transimission: |
5-speed, constant mesh |
Truyền động: |
|
Final drive: |
Shaft, bevel gear |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
202 km/h (126 mph) |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
40.3 MPG |
Sườn, giảm xóc
|
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Duplex cradle |
Độ nghiêng/chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
29°5/130 mm (5.12 in) |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork, 175mm (6.9in) travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swingarm, adjustable shoc absorbers, 108mm (4.3in) travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre: |
3.25H x 19 4PR |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre: |
4.50H x 17 4PR |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Dual 11.5 in disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
11.5 in disc |
Thông số vật lý
|
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Weight: |
262 kg (562 lb.) |
Chiều dài: |
|
Overall length: |
2,260 mm (89 in) |
Chiều rộng: |
|
Overall width: |
920 mm (36.2 in) |
Chiều cao: |
|
Overall height: |
1,175 mm (46.3 in) |
Chều cao yên: |
|
Seat height: |
810 mm (31.9 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,545 mm (60.8 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
150 mm (5.9 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
20 liter (5.3 US gal) |
Đặc điểm khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric, emergency kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-20Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Battery, fully transistoized |
Bugi: |
|
Spark Plugs: |
NGK BP6ES or Champion N-8Y |

