YAMAHA XS400F – 1979
YAMAHA XS400F – 1979 specifications (technical data) and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
XS400F |
Năm: |
|
Year: |
1979 |
Thể loại: |
|
Category: |
Standard |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
392cc (23.92 cu-in) |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Vertical parallet twin cylinder, over head camshaft, four stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
36 HP @ 9,000 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
9:2:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
|
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
69.0 x 53.4mm (2.72 x 2.10in) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
OHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Carburettor Mikuni BS34 |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Trochoid type, 2.9L oil SAE 20W40 |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air-cooled |
Hộp số: |
|
Transimission |
6-speed, constant mesh |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet, multi-plate |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Press backbone |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
26°15/95mm (3.74 in)
|
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Telescopic fork, 140mm travel |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Swing arm, 95mm travel |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
3.00 x 18″ 26 psi (1.8kg/cm2) |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
4.10 x 18″ 28 psi (2.0kg/cm2) |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Single disc |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single disc |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng: |
|
Weight: |
187kg (412 lb) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1.110mm (43.7 in) |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
150mm (5.9 in) |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
785mm (31.0 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2.130mm (83.9 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
730mm (28.7 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1.375mm (54.1 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
20 litres (5.3 US gal), 4.8L reserve |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Stater/Kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V-12Ah |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Battery (Full transitor ignition) |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |
NGK DR8ES-L |