Ducati Multistrada 1000ds – 2003 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Ducati Multistrada 1000ds – 2003 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Ducati Multistrada 1000ds |
Năm: |
|
Year: |
2003 |
Thể loại: |
Sport |
Category: |
Sport bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
1000cc |
Displacement |
992 cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
90 degree Longitudinal Twin |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
92 Hp (67.7 kW) @ 8,000 rpm |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
10:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
87.5 Nm (9.4 Kgm) @ 5,000 rpm |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
94 x 71.5 mm (3.7 x 2.8 inches) |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
210 Km/h |
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2, Single overhead camshafts (belt driven), desmodromic valve actuation |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Marelli injection, 45mm throttle bodies |
Hệ thống điều khiển khí: |
|
Valve control: |
DOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
wet sump |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Gearbox: |
6-speed |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Hydrolic operated dry multiplate |
Loại truyền động: |
|
Transmission type: |
O-ring chain, ratio 2.80 (15 teeth front, 42 teeth rear sprocket) |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
20.5 km/lit |
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
Two into one with 3-way catalyc converter |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
Tubular frame using the engine as stressed member |
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
24 degrees/99mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
Fully adjustable 43mm Showa upside down forks, travel: 165mm |
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
Single sided swingarm, fully adjustable Showa shock, hydraulic remote pre-load control, travel: 141mm |
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
120/70 ZR17 Pirelli Scorpion Sync |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
180/55 ZR17 Pirelli Scorpion Sync |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Double 320mm semi floating centreless disks, 4-piston Brembo “Serie oro” calipers |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Single 245mm disk, 2-piston Brembo caliper |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
|
Dry weight: |
196.0 kg (432.1 pounds) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
1,286 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
|
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
850 mm (33.5 in) |
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
2,130 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
830 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,462 mm (57.6 in) |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
20.00 litres (5.28 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Electric |
Điện thế: |
|
Voltage: |
|
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
Electronic, two spark plugs per cilinder |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |