HONDA CL 100 – 1971

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe HONDA C L100 – 1971

HONDA CL100 – 1971  specifications (technical data) and photos

cl100_1971_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: CL100
Năm: Year: 1971
Thể loại: Category: Standard, Classic
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 100cc Displacement 99cc (6.04 cu-in)
Loại động cơ: Engine type:
Sức mạnh tối đa: Max Power: 11.5 PS @ 11,000 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 9:5:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque
Nòng & Dên Bore & Stroke 50.5 x 49.5 mm (1.988 x 1.949 in)
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 2
Điều khiển van: Valve control: OHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Carburetor
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: 1L engine oil (2.1 U.S. pt)
Hệ thống làm mát: Cooling system: Air cooled
Hộp số: Transimission 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet clutch, multi-disc
Loại truyền động: Final drive: 428 Chain, 14-40
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 63°40’/78mm (3.07 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic fork, 108.5mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Absorber Spring, 180mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 2.5 x 18″ 4PR
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 3.0 x 18″ 4PR
Thắng trước: Front brakes:
Thắng sau: Rear brakes:
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 87 kg (191.8 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,030mm (40.5 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài tổng thể: Overall length: 1,820mm (71.6 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 825mm (32.5 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,215mm (47.8 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 7.5 liter (2.0 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Kick
Điện thế: Voltage: 6V-6Ah
Đánh lửa: Ignition: Breaker point
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs NGK D8EA

cl100_1971_b

cl100_1971_c

cl100_1971_d cl100_1971_e cl100_1971_f