Honda Magna VF 750C – 1982

Honda Magna VF750C – 1982 thông số kỹ thuật và hình ảnh

Honda Magna VF750C – 1982 specifications and pictures

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: Honda V45 Magna
Năm: Year: 1982
Thể loại: Category: Custom
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: Displacement 748 cc (45.6 cu in)
Loại động cơ: Engine type: four cylinder 90° V-twin, 4-stroke
Sức mạnh tối đa: Max Power: 78 hp @ 9,500 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ration: 10:5:1
Mô men xoắn cực đại: Max Torque 6.39 kg-m @ 8,000 RPM
Nòng & Dên: Bore & Stroke 70 mm x 48.6 mm (2.76 x 1.91 in)
Tốc độ tối đa: Top speed: 170km/h
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valves control: DOHC
Hệ thống nhiên liệu: Fuel system: Carburetor Keihin 32mm VD32
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:  Forced pressure and wet sump, oil capacity 3,0 L
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid
Hộp số: Gearbox: 5-speed
Bộ ly hợp: Clutch Wet, multi-plate
Loại truyền động: Transmission type: Shaft drive
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Double cradle
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 60°/105 mm (4.1 in)
Giảm sóc trước: Front suspension: Telescopic, 100mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: Swingarm, 106mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 110/90-18H
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 130/90-16H
Thắng trước: Front brakes: Double disc
Thắng sau: Rear brakes: Drum
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 219 kg (483 lbs)
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao: Overall height: 1,195 mm (47 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance: 135 mm (5.3 in)
Chều cao đến yên: seat height: 760 mm (29.9 in)
Chiều dài : Overall length: 2,190 mm(86.2 in)
Chiều rộng: Overall width: 815 mm (32.1 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,540 mm(60.6 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 18 liters (4.8 US gal)
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Starting motor
Điện thế: Voltage: 12V-14AH
Đánh lửa: Ignition: Full transitor
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs: NGK – DPR8EA9