Snake Motors Kitano Replica K-16 First Edition – 2013 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Snake Motors Kitano Replica K-16 First Edition – 2013 specifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
|
Model: |
Snake Motors Kitano Replica K16 |
Năm: |
|
Year: |
2013 |
Thể loại: |
|
Category: |
Classic |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
|
Displacement |
49 cc |
Loại động cơ: |
|
Engine type: |
Single cylinder, 4-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
|
Max Power: |
3.2 kw @ 7,500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
|
Compression ration: |
8:8:1 |
Mô men xoắn cực đại |
|
Max Torque |
3.0 Nm @ 7,000 RPM |
Nòng & Dên |
|
Bore & Stroke |
39 mm x 41.4 mm |
Tốc độ tối đa: |
|
Top speed: |
|
Van mỗi xy-lanh: |
|
Valves per cylinder: |
2 |
Điều khiển van: |
|
Valve control: |
OHC |
Hệ thống xăng: |
|
Fuel system: |
Carburetor |
Hệ thống bơm nhớt: |
|
Lubrication system: |
Wet sump |
Hệ thống làm mát: |
|
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
|
Transmission: |
4-speed return |
Bộ ly hợp: |
|
Clutch |
Wet. multi-plate |
Loại truyền động: |
|
Final drive: |
Chain |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
|
Fuel consumption: |
|
Khí thải: |
|
Greenhouse gases: |
|
Hệ thống giảm thanh: |
|
Exhaust system: |
|
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
|
Frame: |
|
Độ nghiêng chảng ba: |
|
Rake/Trail: |
25°/76 mm |
Giảm sóc trước: |
|
Front suspension: |
|
Giảm sóc sau: |
|
Rear suspension: |
|
Loại bánh trước: |
|
Front tyre dimensions: |
2.50-18 |
Loại bánh sau: |
|
Rear tyre dimensions: |
2.50-18 |
Thắng trước: |
|
Front brakes: |
Drum |
Thắng sau: |
|
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng: |
|
Crub weight: |
65 kg |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
|
Power/weight ratio: |
|
Chiều cao tổng thể: |
|
Overall height: |
880 mm |
Khoảng cách sàn: |
|
Ground clearance: |
170 mm |
Chều cao đến yên: |
|
seat height: |
|
Chiều dài tổng thể: |
|
Overall length: |
1,920 mm |
Chiều rộng tổng thể: |
|
Overall width: |
790 mm |
Khoảng cách hai bánh: |
|
Wheelbase: |
1,300 mm |
Dung tích bình xăng: |
|
Fuel capacity: |
4 liters |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
|
Starter: |
Kick |
Điện thế: |
|
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
|
Ignition: |
CDI |
Bộ phận đánh lửa: |
|
Spark Plugs: |