Suzuki TU250G Grasstracker – 2005 thông số kỹ thuật và hình ảnh
Suzuki TU250G Grasstracker – 2005 pecifications and pictures
Thông tin cơ bản |
General information |
Dòng: |
Suzuki Grasstracker |
Model: |
Suzuki TU 250 Grasstracker |
Năm: |
2005 |
Year: |
2005 |
Thể loại: |
Naked bike |
Category: |
Naked bike |
Động cơ và truyền động |
Engine and transmission |
Phân khối: |
249 cc |
Displacement |
249.00 ccm (15.19 cubic inches) |
Loại động cơ: |
1 máy, 4 thì |
Engine type: |
Single cylinder, four-stroke |
Sức mạnh tối đa: |
20.00 HP @ 7500 RPM |
Max Power: |
20.00 HP (14.6 kW) @ 7500 RPM |
Tỉ lệ nén: |
9:0:1 |
Compression ration: |
9:0:1 |
Mô men xoắn cực đại |
21.00 Nm @ 6000 RPM |
Max Torque |
21.00 Nm (2.1 kgf-m or 15.5 ft.lbs) @ 6000 RPM |
Nòng & Dên |
72.0 x 61.2 mm |
Bore & Stroke |
72.0 x 61.2 mm (2.8 x 2.4 inches) |
Tốc độ tối đa: |
140 km/h, 0-100km: 8 giây |
Top speed: |
140 km/h, 0-60 PMH: 8 seconds |
Van mỗi xy-lanh: |
4 |
Valves per cylinder: |
4 |
Hệ thống xăng: |
BXC |
Fuel system: |
Carburettor BSR32 |
Hệ thống điều khiển khí: |
SOHC |
Fuel control: |
SOHC |
Hệ thống bơm nhớt: |
Nồi ướt |
Lubrication system: |
Wet sump, 1.70 litters |
Hệ thống làm mát: |
Không khí |
Cooling system: |
Air |
Hộp số: |
5-speed |
Gearbox: |
5-speed |
Bộ ly hợp: |
Nồi ướt nhiều lá bố |
Clutch |
Wet multiple plate coil springs |
Loại truyền động: |
Sên 520 |
Transmission type: |
Chain 520, 15-41 |
Tiêu thụ nhiên liệu: |
54,5 km/lít (60 km/h) |
Fuel consumption: |
54,5 km/liter (60 km/h) |
Khí thải: |
48.3 CO2 g/km |
Greenhouse gases: |
48.3 CO2 g/km |
Hệ thống giảm thanh: |
pô |
Exhaust system: |
Three-way catalytic muffler |
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe |
Chassis, suspension, brakes and wheels |
Khung sườn: |
Sườn đơn |
Frame: |
steel, Single cradle frame |
Độ nghiêng chảng ba: |
28° 25′ |
Rake/Trail: |
28° 25’/92 mm (3.6 inches) |
Giảm sóc trước: |
phuộc thuỷ lực |
Front suspension: |
Telescopic, hydraulic dampers, coil springs |
Giảm sóc sau: |
gắp + phuộc |
Rear suspension: |
Swinging arm, hydraulic dampers, coil springs |
Loại bánh trước: |
100/90-19 |
Front tyre dimensions: |
100/90-19 |
Loại bánh sau: |
130/80-18 |
Rear tyre dimensions: |
130/80-18 |
Thắng trước: |
đĩa |
Front brakes: |
Single disc, 2 piston caplier |
Thắng sau: |
đùm |
Rear brakes: |
Drum |
Tỷ lệ vật lý và sức chứa |
Physical measures and capacities |
Trọng lượng khô: |
123 kg |
Dry weight: |
123 kg (271 lbs) |
Sức mạnh/tỉ lệ : |
0.1575 HP/kg |
Power/weight ratio: |
0.1575 HP/kg |
Chiều cao tổng thể: |
1130 mm |
Overall height: |
1130 mm (44.5 in) |
Khoảng cách sàn: |
160 mm |
Ground clearance: |
160 mm (6.3 in) |
Chều cao đến yên: |
745 mm |
seat height: |
745 mm (29.3 in) |
Chiều dài tổng thể: |
1995 mm |
Overall length: |
1995 mm (78.5 in) |
Chiều rộng tổng thể: |
900 mm |
Overall width: |
900 mm (35.4 in) |
Khoảng cách hai bánh: |
1325 mm |
Wheelbase: |
1325 mm (52.2 in) |
Dung tích bình xăng: |
6 lít |
Fuel capacity: |
6.00 litres (1.59 gallons) |
Đặc điểm kỹ thuật khác |
Other specifications |
Khởi động: |
Đề/đạp |
Starter: |
Electric/kick |
Điện thế: |
12V |
Voltage: |
12V |
Đánh lửa: |
CDI |
Ignition: |
CDI |
Bộ phận đánh lửa: |
NGK-DR8EA |
Spark Plugs: |
NGK-DR8EA |
Contact:
Email admin@4phuong8huong.com