SUZUKI GXS R 1000 – 2006

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe SUZUKI GXSR 1000 – 2006

SUZUKI GXSR 1000 – 2006  specifications (technical data) and photo

GSXR1000_2006_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model:
Năm: Year:
Thể loại: Category: Sport
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 1000cc Displacement
Loại động cơ: Engine type:
Sức mạnh tối đa: Max Power:
Tỉ lệ nén: Compression ratio:
Mô men xoắn cực đại Max Torque
Nòng & Dên Bore & Stroke
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder:
Điều khiển van: Valve control:
Hệ thống xăng: Fuel system:
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system:
Hệ thống làm mát: Cooling system:
Hộp số: Transimission
Bộ ly hợp: Clutch
Loại truyền động: Final drive:
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame:
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail:
Giảm sóc trước: Front suspension:
Giảm sóc sau: Rear suspension:
Loại bánh trước: Front tyre dimensions:
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions:
Thắng trước: Front brakes:
Thắng sau: Rear brakes:
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight:
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height:
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height:
Chiều dài tổng thể: Overall length:
Chiều rộng tổng thể: Overall width:
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase:
Dung tích bình xăng: Fuel capacity:
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter:
Điện thế: Voltage:
Đánh lửa: Ignition:
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs

GSXR1000_2006_b GSXR1000_2006_g GSXR1000_2006_c GSXR1000_2006_d GSXR1000_2006_f GSXR1000_2006_e GSXR1000_2006_h