TRIUMPH SPEED TRIPLE 1050 – 2005

Thông số kỹ thuật và hình ảnh xe TRIUMPH SPEED TRIPLE 1050 – 2005

TRIUMPH SPEED TRIPLE 1050 – 2005  specifications (technical data) and photos

Speed Triple 1050_2005_a

Thông tin cơ bản General information
Dòng: Model: SPEED TRIPLE
Năm: Year: 2005
Thể loại: Category: Naked
Động cơ và truyền động Engine and transmission
Phân khối: 1050cc Displacement 1050cc
Loại động cơ: Engine type: 3 Cylinder
Sức mạnh tối đa: Max Power: 128 HP (130 PS) @ 9,100 RPM
Tỉ lệ nén: Compression ratio: 12:0:1
Mô men xoắn cực đại Max Torque 105 Nm (78 lbf-ft) @ 5,100 RPM
Nòng & Dên Bore & Stroke 79 x 71.4 mm
Tốc độ tối đa: Top speed:
Van mỗi xy-lanh: Valves per cylinder: 4
Điều khiển van: Valve control: DOHC
Hệ thống xăng: Fuel system: Electronic sequential, Twin jet, solenoid operated plate valve, 1200 RPM Idle
Hệ thống bơm nhớt: Lubrication system: Wet sump, 3.5L oil capacity
Hệ thống làm mát: Cooling system: Liquid cooled, 2.8L
Hộp số: Transimission 6 speed, constant mesh
Bộ ly hợp: Clutch Wet multi-plate
Loại truyền động: Final drive: Chain, 18-42, 106 links
Tiêu thụ nhiên liệu: Fuel consumption:
Khí thải: Greenhouse gases:
Hệ thống giảm thanh: Exhaust system:
Sườn, giảm xóc, thắng và bánh xe Chassis, suspension, brakes and wheels
Khung sườn: Frame: Twins-spar aluminium
Độ nghiêng chảng ba: Rake/Trail: 23.5°/84 mm
Giảm sóc trước: Front suspension: Showa SS8, 120mm travel
Giảm sóc sau: Rear suspension: 140mm travel
Loại bánh trước: Front tyre dimensions: 3.5 x 17″, 120/70ZR-17″
Loại bánh sau: Rear tyre dimensions: 5.5×17″, 180/55ZR-17″
Thắng trước: Front brakes: 320mm Two hydraulically actuated four piston radial calipers acting on twin discs
Thắng sau: Rear brakes: 220mm hydraulically actuated two piston calipers
Tỷ lệ vật lý và sức chứa Physical measures and capacities
Trọng lượng khô: Dry weight: 189 k
Sức mạnh/tỉ lệ : Power/weight ratio:
Chiều cao tổng thể: Overall height: 1,250 mm (49.2 in)
Khoảng cách sàn: Ground clearance:
Chều cao đến yên: seat height: 815 mm (56.2 in)
Chiều dài tổng thể: Overall length: 2,115 mm (83.3 in)
Chiều rộng tổng thể: Overall width: 780 mm (30.7 in)
Khoảng cách hai bánh: Wheelbase: 1,429 mm (56.2 in)
Dung tích bình xăng: Fuel capacity: 18 Litres
Đặc điểm kỹ thuật khác Other specifications
Khởi động: Starter: Electric
Điện thế: Voltage: 12V-10Amp
Đánh lửa: Ignition: Digital Inductive
Bộ phận đánh lửa: Spark Plugs NGK- CR9EK

Speed Triple 1050_2005_b Speed Triple 1050_2005_c

Speed Triple 1050_2005_d Speed Triple 1050_2005_e Speed Triple 1050_2005_f Speed Triple 1050_2005_g